| STT | Mã Học Phần | Tên môn học | Tín chỉ | Nội dung | |
| 1 | PML0031 | Triết học Mác - Lênin | 3 | Xem chi tiết | |
| 2 | IT0031 | Tin học đại cương | 2 | Xem chi tiết | |
| 3 | PE10031 | Giáo dục thể chất 1 | 1 | ||
| 4 | VIE1531 | Tiếng Việt thực hành | 3 | Xem chi tiết | |
| 5 | EPD1531 | Luyện âm tiếng Anh | 2 | Xem chi tiết | |
| 6 | ELS11531 | Tiếng Anh Nghe - Nói 1 | 3 | Xem chi tiết | |
| 7 | ERW11531 | Tiếng Anh Đọc - Viết 1 | 3 | Xem chi tiết | |
| 8 | EML0031 | Kinh tế chính trị Mác - Lenin | 2 | Xem chi tiết | |
| 9 | VIC0031 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 2 | Xem chi tiết | |
| 10 | RME0031 | Khởi nghiệp | 2 | Xem chi tiết | |
| 11 | PE20031 | Giáo dục thể chất 2 | 1 | ||
| 12 | ILI1531 | Dẫn luận ngôn ngữ | 3 | Xem chi tiết | |
| 13 | ELS21531 | Tiếng Anh Nghe - Nói 2 | 4 | Xem chi tiết | |
| 14 | ERW21531 | Tiếng Anh Đọc - Viết 2 | 4 | Xem chi tiết | |
| 15 | SSO0031 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | Xem chi tiết | |
| 16 | DID0031 | Kỹ năng soạn thảo và ban hành văn bản | 2 | Xem chi tiết | |
| 17 | SSK0031 | Kỹ năng mềm | 2 | Xem chi tiết | |
| 18 | PE30031 | Giáo dục thể chất 3 | 1 | ||
| 19 | ERW31531 | Tiếng Anh Đọc - Viết 3 | 4 | Xem chi tiết | |
| 20 | ELS31531 | Tiếng Anh Nghe - Nói 3 | 4 | Xem chi tiết | |
| Tự chọn 3 tín chỉ | |||||
| 21 | CHI11531 | Tiếng Trung 1 | 3 | Xem chi tiết | |
| 22 | KOR11531 | Tiếng Hàn 1 | 3 | Xem chi tiết | |
| Môn học bắt buộc | |||||
| 23 | HTH0031 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Xem chi tiết | |
| 24 | RME0031 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 3 | Xem chi tiết | |
| 25 | SME0031 | Giáo dục quốc phòng | 8 | ||
| 26 | CLI1531 | Ngôn ngữ học đối chiếu | 2 | Xem chi tiết | |
| 27 | ERW41531 | Tiếng Anh Đọc - Viết 4 | 2 | Xem chi tiết | |
| 28 | ELS41531 | Tiếng Anh Nghe - Nói 4 | 2 | Xem chi tiết | |
| Tự chọn: 2 tín chỉ | |||||
| 29 | CTS1531 | Kỹ năng tư duy phản biện | 2 | Xem chi tiết | |
| 30 | ISE1531 | Kỹ năng trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh | 2 | Xem chi tiết | |
| 31 | PSK1531 | Kỹ năng thuyết trình | 2 | Xem chi tiết | |
| Tự chọn: 3 tín chỉ | |||||
| 32 | CHI21531 | Tiếng Trung 2 | 3 | Xem chi tiết | |
| 33 | KOR21531 | Tiếng Hàn 2 | 3 | Xem chi tiết | |
| Môn học bắt buộc | |||||
| 34 | HIS0031 | Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam | 3 | Xem chi tiết | |
| 35 | ERW51531 | Tiếng Anh Đọc - Viết 5 | 3 | Xem chi tiết | |
| 36 | ELS51531 | Tiếng Anh Nghe - Nói 5 | 2 | Xem chi tiết | |
| 37 | EGR1531 | Ngữ pháp tiếng Anh | 2 | Xem chi tiết | |
| 38 | EPH1531 | Ngữ âm - âm vị học tiếng Anh | 2 | Xem chi tiết | |
| 39 | ETR1531 | Biên dịch | 3 | Xem chi tiết | |
| 40 | CAC1531 | Văn hóa các nước ASEAN | 2 | Xem chi tiết | |
| Tự chọn: 3 tín chỉ | |||||
| 41 | CHI31531 | Tiếng Trung 3 | 3 | Xem chi tiết | |
| 42 | KOR31531 | Tiếng Hàn 3 | 3 | Xem chi tiết | |
| Môn học bắt buộc | |||||
| 43 | EAW1531 | Tiếng Anh viết học thuật | 2 | Xem chi tiết | |
| 44 | EAG1531 | Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao | 2 | Xem chi tiết | |
| 45 | ECS1531 | Đất nước học Anh - Mỹ | 3 | Xem chi tiết | |
| 46 | BAL1531 | Văn học Anh - Mỹ | 3 | Xem chi tiết | |
| 47 | TTR1531 | Lý thuyết dịch | 3 | Xem chi tiết | |
| 48 | EIN1531 | Phiên dịch | 3 | Xem chi tiết | |
| 49 | ESE1531 | Ngữ nghĩa học | 3 | Xem chi tiết | |
| 50 | EIG1531 | Thực tập tốt nghiệp | 6 | Xem chi tiết | |
| Tự chọn: 6 tín chỉ | |||||
| 51 | EEC1531 | Tiếng Anh kinh tế | 3 | Xem chi tiết | |
| 52 | ETT1531 | Tiếng Anh du lịch | 3 | Xem chi tiết | |
| 53 | EHO1531 | Tiếng Anh nhà hàng khách sạn | 3 | Xem chi tiết | |
| 54 | ECO1531 | Tiếng Anh thư tín thương mại | 3 | Xem chi tiết | |
| 55 | EGR1531 | Khóa luận tốt nghiệp | 6 | Xem chi tiết | |
| Tự chọn: 6 tín chỉ | |||||
| 58 | EAT1531 | Biên dịch nâng cao | 3 | Xem chi tiết | |
| 57 | EAI1531 | Phiên dịch nâng cao | 3 | Xem chi tiết | |
| 58 | EDA1531 | Phân tích diễn ngôn | 3 | Xem chi tiết | |
| 59 | EIC1531 | Giao tiếp liên văn hóa | 3 | Xem chi tiết | |
| 60 | ECC1531 | Giao thoa văn hóa Anh - Mỹ | 3 | Xem chi tiết | |
| 61 | EPR1531 | Ngữ dụng học Tiếng Anh | 3 | Xem chi tiết | |
| Cộng | 125 | ||||
